1
2
3
4
5
(20 nhận xét)

Đầm tiệc bé gái tay nhún đính hoa trắng

Mã: GDT006

428.000 VNĐ
Màu:
Size:
Số lượng
Lưu yêu thích
  • Giao hàng toàn quốc
  • Đổi hàng tại nhà không giới hạn thời gian
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Miễn phí giao hàng với đơn từ 499k toàn quốc
  • Bảo hành suốt thời gian sử dụng
  • Tích lũy ưu đãi thành viên
Tìm tại cửa hàng
Mua Áo đầm bé gái 10 tuổi và tham khảo thêm nhiều mẫu khác. Áo đầm bé gái 10 tuổi, Đầm tiệc tay nhún đính hoa trắng. Xem thêm 512 mẫu mã đẹp, giá tốt. Giao hàng toàn quốc.

Xem thêm:  áo lưới tay dài cho bé gái áo dáng dài cho bé gái các thương hiệu thời trang trẻ em việt nam shop thời trang trẻ em tphcm

Phom dáng:
+Đầm phom cột nơ thắt eo làm điểm nhấn thanh lịch, sang trọng.
+Tay nhún bản rộng buông nhẹ bờ vai xinh xắn. Điểm nhấn bằng hoa cài bên eo.
+Thân sau rã dây kéo dấu dễ mặc.
+Lớp lót cotton boi thoáng mát. 

Màu sắc: trắng kem, hồng dâu pastel.

3.Chất liệu: lưới mềm cao cấp, phi mờ cao cấp, boi cotton.

4.Ứng dụng: chất vải mềm, mhej và bồng bềnh, phom dáng thanh lịch, nền nã, sang trọng. Thích hợp dự các bữa tiệc, các dịp kỉ niệm đặc biệt. Phụ kiện phối là băng đô xinh xắn và đôi giày búp bê.

5. Giặt tay hoặc máy có bao đựng chế độ nhẹ, ủi chế độ nhẹ. Tránh tiếp xúc vải với bề mặt nhám, gồ ghề. Khi giặt gỡ hoa cài riêng để bảo quản được cánh hoa bền màu và phom.

 

Xem thêm: quần baggy cho bé gái 10 tuổiquần áo đẹp cho bé dưới 1 tuổithời trang cho bé trai 7 tuổixưởng may đồng phục bảo vệquần áo cho bé gái và mẹsỉ quần áo trẻ em xuất khẩu tphcmquần áo cho học sinh cấp 2quần áo trẻ em quận 10áo dài cách tân xẻ tàđồ bộ dài tay bé gái

Xem thêm: đầm thiên thần cho béáo dài tết cho bé trai 6 thángnguồn hàng sỉ quần áo trẻ em xuất dưáo khoác đồng phục học sinh thcsquần baggy cho bé gái 10 tuổiquần áo đẹp cho bé dưới 1 tuổithời trang cho bé trai 7 tuổixưởng may đồng phục bảo vệquần áo cho bé gái và mẹsỉ quần áo trẻ em xuất khẩu tphcm

Vui lòng tham khảo bảng thông số size đầm công chúa cho bé gái để chọn được mẫu đầm đẹp nhất cho bé

Thông số / cỡ Chiều cao (cm) Cân nặng (kg)
1Y 75- 84 9- 11.5
2Y 85-94 11.5-13.5
3Y 95-100 13.5 -16
4Y 101-106 16-18
5Y 107-113 18-21
6Y 114 -118 21-24
7Y 119-125 24-27
8Y 126-130 27-30
9Y 131-136 30-33
10Y 137-142 33-37
11Y 143-148 37-41
12Y 149-155 41-45
S 156-160 45-50
1
2
3
4
5